Có 2 kết quả:

貯藏 zhù cáng ㄓㄨˋ ㄘㄤˊ贮藏 zhù cáng ㄓㄨˋ ㄘㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to store up
(2) to hoard
(3) deposits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to store up
(2) to hoard
(3) deposits

Bình luận 0